• chilli flakes video

Đánh giá chất lượng hạt tiêu: độ cay, màu sắc, độ dầu, dinh dưỡng, năng suất

  • Đánh giá chất lượng hạt tiêu: độ cay, màu sắc, độ dầu, dinh dưỡng, năng suất

Th12 . 14, 2023 00:11 Trở lại danh sách

Đánh giá chất lượng hạt tiêu: độ cay, màu sắc, độ dầu, dinh dưỡng, năng suất



Xin chào, đây là bản dịch nội dung được cung cấp:

 

  1. **Mức độ cay:**

   Mức độ cay cho biết mức độ cay của các nguyên liệu như ớt, hành, tỏi, gừng,… Đơn vị dùng để đo độ cay là đơn vị Scoville. Ngay từ năm 1912, dược sĩ Wilbur Scoville đã phát minh ra phương pháp đo hàm lượng capsaicin, hợp chất tạo nên vị cay trong ớt. Phương pháp này bao gồm việc pha loãng ớt trong nước đường cho đến khi không còn cảm giác cay trên lưỡi. Càng pha loãng thì độ cay càng cao. Đơn vị cơ bản để đo độ cay được đặt theo tên Scoville. Mức độ cay phổ biến của ớt trong nước và quốc tế như sau:

 

  1. **Bảng xếp hạng độ cay phổ biến của ớt ở Trung Quốc:**
  2. Vị trí đầu tiên: XiaoMi La (Giá trị Scoville: 53.000)
  3. Vị trí thứ hai: Phúc Kiến Gutian Chili King (Giá trị Scoville: 40.000)
  4. Vị trí thứ ba: Viên đạn Quý Châu (Giá trị Scoville: 30.000)
  5. Vị trí thứ tư: Quý Châu Shizhu Red (Giá trị Scoville: 26.000)
  6. Vị trí thứ năm: Thế hệ mới Hà Nam (Giá trị Scoville: 21.000)
  7. Vị trí thứ sáu: Tứ Xuyên Er Jing Tiao (Giá trị Scoville: 16.000)
  8. Vị trí thứ bảy: Ớt đèn lồng Quý Châu (Giá trị Scoville: 9.000)
  9. Vị trí thứ tám: Ớt sợi Thiểm Tây (Ớt da nhăn) (Giá trị Scoville: 6.000)
  10. Vị trí thứ chín: Ớt da dày (Giá trị Scoville: 4.000)
  11. Vị trí thứ mười: Bell Pepper (Giá trị Scoville: 2.000)

 

  1. **Xếp hạng độ cay của ớt thế giới:**
  2. Vị trí đầu tiên: Pepper X (Giá trị Scoville: 3,18 triệu)
  3. Vị trí thứ hai: Hơi thở của rồng (Giá trị Scoville: 2,48 triệu)
  4. Vị trí thứ ba: Carolina Reaper (Giá trị Scoville: 2,2 triệu)
  5. Vị trí thứ tư: Trinidad Scorpion Moruga (Giá trị Scoville: 1,85 triệu)
  6. Vị trí thứ năm: Trinidad Scorpion Butch T (Giá trị Scoville: 1,2 triệu)
  7. Vị trí thứ sáu: Naga Viper (Giá trị Scoville: 1,36 triệu)
  8. Vị trí thứ bảy: Ghost Pepper (Bhut Jolokia) đến từ Ấn Độ (Giá trị Scoville: 1 triệu)
  9. Vị trí thứ tám: Dorset Naga Chili (Giá trị Scoville: 920.000)
  10. Vị trí thứ chín: Ớt quỷ Mexico (Giá trị Scoville: 570.000)
  11. Vị trí thứ 10: Lẩu ớt Vân Nam (Giá trị Scoville: 444.000)

 

   (Đơn vị độ cay: Đơn vị nhiệt Scoville (SHU))

**2. Giá trị màu:**

   Giá trị màu của sắc tố ớt đỏ đôi khi được biểu thị bằng "cu", trong đó "CU" là tên viết tắt của Đơn vị màu quốc tế (ICU). Nói cách khác, nó thường được gọi là đơn vị quốc tế và giá trị khoảng 150 màu tương đương với 100.000 ICU.

 

   Hiện nay, bảng xếp hạng các loại bột màu ớt đỏ trên thị trường như sau:

 

  1. **Vị trí đầu tiên:** Shizhu Red
  2. **Giải Nhì:** Ớt Da Dày
  3. **Vị trí thứ ba:** Ớt Thiểm Tây
  4. **Vị trí thứ tư:** Đèn lồng Quý Châu
  5. **Vị trí thứ năm:** Thế hệ mới

 

**3. Hàm lượng dầu:**

   Thuật ngữ "hàm lượng dầu" dùng để chỉ lượng dầu trong vỏ và hạt ớt, yếu tố này cũng quyết định mùi thơm của ớt.

 

   Hiện nay bảng xếp hạng các loại hương ớt trên thị trường như sau:

 

  1. **Vị trí đầu tiên:** Ớt da dày
  2. **Vị trí thứ hai:** Ớt sợi Thiểm Tây
  3. **Vị trí thứ ba:** Quý Châu Shizhu Red
  4. **Vị trí thứ tư:** Er Jing Tiao
  5. **Vị trí thứ năm:** Thế hệ mới Hà Nam
  6. **Vị trí thứ sáu:** Vua ớt Phúc Kiến Gutian
  7. **Vị trí thứ bảy:** Tiểu mi la
    1. **Vị trí thứ tám:** Đầu đạn Quý Châu
    1. **Vị trí thứ chín:** Vua Ớt
    2. **4. Hàm lượng chất dinh dưỡng:**

         Chủ yếu đề cập đến hàm lượng carotenoid, vitamin, khoáng chất vi lượng và các nguyên tố khác.

       

         Hiện nay, các chỉ số số hóa về hàm lượng dinh dưỡng của ớt trên thị trường như sau:

       

      1. **Vị trí đầu tiên:** Hàm lượng protein
      2. **Vị trí thứ hai:** Béo
      3. **Vị trí thứ ba:** Axit folic
      4. **Vị trí thứ tư:** Carbohydrate
      5. **Vị trí thứ năm:** Vitamin B
      6. **Vị trí thứ sáu:** Chất xơ, Cellulose, Nhựa
      7. **Vị trí thứ bảy:** Các chất dinh dưỡng đa lượng như Nitơ, Phốt pho, Kali, Canxi, Boron, Sắt
      8. **Vị trí thứ tám:** Dòng Carotenoids
      9. **Vị trí thứ chín:** Vitamin C, Vitamin A, Vitamin B, v.v.
      10. **Vị trí thứ mười:** Nguyên tố khoáng vi lượng

       

      **5. Năng suất sản xuất:**

         Điều này đề cập đến năng suất trên mỗi mẫu Anh.

       

      Xin lưu ý rằng bản dịch được cung cấp ở đây là bản dịch trực tiếp và các điều khoản cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và tiêu chuẩn ngành.

       


Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.


viVietnamese